Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẽo khoét


(nghĩa xấu) extorquer
Quan lại đẽo khoét nông dân
les mandarins extorquaient les paysans
sự đẽo khoét
extorsion; malversion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.